Việt
chữ nổi dành cho người mù
chữ brai
chữ Braille
Anh
Braille printing
braille lettering
relief printing
Đức
Blindenschrift
Pháp
Inscription en braille
cécographie
Blindenschrift /die/
chữ nổi dành cho người mù; chữ Braille (Brailleschrift);
Blindenschrift /f =, -en/
chữ nổi dành cho người mù, chữ brai; Blinden
[DE] Blindenschrift
[EN] Braille printing; braille lettering; relief printing
[FR] Inscription en braille; cécographie