Việt
chữ nổi dành cho người mù
chữ brai
chữ Braille
Đức
Blindenschrift
Blindenschrift /die/
chữ nổi dành cho người mù; chữ Braille (Brailleschrift);
Blindenschrift /f =, -en/
chữ nổi dành cho người mù, chữ brai; Blinden