TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blindenschrift

chữ nổi dành cho người mù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ brai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ Braille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blindenschrift

Braille printing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

braille lettering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relief printing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blindenschrift

Blindenschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

blindenschrift

Inscription en braille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cécographie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blindenschrift /die/

chữ nổi dành cho người mù; chữ Braille (Brailleschrift);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blindenschrift /f =, -en/

chữ nổi dành cho người mù, chữ brai; Blinden

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blindenschrift

[DE] Blindenschrift

[EN] Braille printing; braille lettering; relief printing

[FR] Inscription en braille; cécographie