Việt
thân cột ẩn
giếng mù
lò đứng mù
Anh
blind shaft
blind pit
Đức
Blindschacht
Pháp
bure
Blindschacht /m/XD/
[EN] blind shaft
[VI] thân cột ẩn
[EN] blind pit
[VI] giếng mù, lò đứng mù (khai thác mỏ)
Blindschacht /ENERGY-MINING/
[DE] Blindschacht
[FR] bure