TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

bure

blind shaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bure

Blindschacht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bure

bure

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Manteau de bure

Áo khoác bằng vải len thô.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bure /ENERGY-MINING/

[DE] Blindschacht

[EN] blind shaft

[FR] bure

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

bure

bure [byR] n. f. Vải len thô (thường màu nâu). Manteau de bure: Áo khoác bằng vải len thô.

bure

bure [byR] n. m. MÓ Giếng thông hầm ở mỏ. bure V. buire.

buire,bure

buire [bqĨR] hay bure [byR] n. f. KHCÔ Bình cổ cao (có quai, bằng kim loại hay thủy tinh).