bure
bure [byR] n. f. Vải len thô (thường màu nâu). Manteau de bure: Áo khoác bằng vải len thô.
bure
bure [byR] n. m. MÓ Giếng thông hầm ở mỏ. bure V. buire.
buire,bure
buire [bqĨR] hay bure [byR] n. f. KHCÔ Bình cổ cao (có quai, bằng kim loại hay thủy tinh).