Việt
khoảng cách khối = interblock gap
Anh
block gap
interblock gap
interrecord gap
record gap
Đức
Blocklücke
Blockzwischenraum
Pháp
écart de bloc
espace entre blocs
espace interbloc
Blocklücke,Blockzwischenraum /IT-TECH/
[DE] Blocklücke; Blockzwischenraum
[EN] block gap; interblock gap; interrecord gap; record gap
[FR] espace entre blocs; espace interbloc
[DE] Blocklücke
[VI] khoảng cách (ký lục) khối = interblock gap
[EN] block gap
[FR] écart de bloc