Việt
khe cách khôi
khoảng cách khối = interblock gap
Anh
block gap
interblock gap
interrecord gap
record gap
Đức
Blocklücke
Blockzwischenraum
Pháp
écart de bloc
espace entre blocs
espace interbloc
block gap,interblock gap,interrecord gap,record gap /IT-TECH/
[DE] Blocklücke; Blockzwischenraum
[EN] block gap; interblock gap; interrecord gap; record gap
[FR] espace entre blocs; espace interbloc
[DE] Blocklücke
[VI] khoảng cách (ký lục) khối = interblock gap
[EN] block gap
[FR] écart de bloc
khe cách khối Còn gọi là khe giữa các khối, hoặc IBG. Trong bộ nhó băng, vùng vật lỷ, thường tới một phần inso, tách riêng các khối dữ liệu hoặc các bản ghi vật lý. Trong bộ nhó đĩa, khoảng không sừ dụng giữa các secto đã tạo khuôn,