Việt
cụm hoa
kiểu phát hoa
nở hoa
phát hoa
hoa tự
Anh
inflorescence
Đức
Blütenstand
Blutenstand
Blütenstand /m -(e)s, -stände (thực vật)/
hoa tự; Blüten
[DE] Blütenstand
[EN] inflorescence
[VI] nở hoa, cụm hoa, phát hoa
Blutenstand /der (Bot.)/
cụm hoa; kiểu phát hoa;