Việt
mặt đất
diện tích dắt
khu đất
đất đai vườn tược
ruộng đất
nền
diện tách mặt đáy
diện tích mặt bằng
Đức
Bodenfläche
Bodenfläche /die/
khu đất; đất đai vườn tược; ruộng đất (Ackerfläche, Land);
nền; diện tách mặt đáy; diện tích mặt bằng (flächenhafte Ausdehnung);
Bodenfläche /f =, -n/
mặt đất, diện tích dắt; -