Bodenfreiheit /f/CNSX/
[EN] underclearance
[VI] khoảng cách mặt đất, khoảng sáng gầm
Bodenfreiheit /f/ÔTÔ/
[EN] ground clearance, to ground clearance
[VI] khoảng sáng gầm
Bodenfreiheit /f/ÔTÔ/
[EN] road clearance
[VI] khoảng cách mặt đường (khung xe)