Việt
Khám phá
vật khai quật được
phát hiện về khảo cể
Anh
archaeological find
Đức
Bodenfund
Pháp
Découverte
Bodenfund /der/
vật khai quật được; phát hiện về khảo cể;
[DE] Bodenfund
[EN] archaeological find
[FR] Découverte
[VI] Khám phá