TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật khai quật được

vật khai quật được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện về khảo cể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đào bới được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện khảo cổ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật phát hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tìm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật nhặt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của bắt dược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật khai quật được

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bodenfund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundgegenstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus /gra.bung, die; -, -en/

vật khai quật được;

Bodenfund /der/

vật khai quật được; phát hiện về khảo cể;

Fundgegenstand /der/

vật khai quật được; vật đào bới được; phát hiện khảo cổ học;

Fund /[font], der; -[e]s, -e/

vật phát hiện được; vật khai quật được; vật tìm được; vật nhặt được; của rơi; của bắt dược;