Aus /gra.bung, die; -, -en/
vật khai quật được;
Bodenfund /der/
vật khai quật được;
phát hiện về khảo cể;
Fundgegenstand /der/
vật khai quật được;
vật đào bới được;
phát hiện khảo cổ học;
Fund /[font], der; -[e]s, -e/
vật phát hiện được;
vật khai quật được;
vật tìm được;
vật nhặt được;
của rơi;
của bắt dược;