Việt
vật tìm thấỷ
của rơi tìm được
vật khai quật được
vật đào bới được
phát hiện khảo cổ học
Đức
Fundgegenstand
Fundgegenstand /der/
vật tìm thấỷ; của rơi tìm được (Fundsache);
vật khai quật được; vật đào bới được; phát hiện khảo cổ học;