Việt
hành lang cuốn
dãy cuốn
ge
hành lang vòm
pl óng bán khuyên
Anh
arcade
Đức
Bogengang
Bogengang /m -(e)s, -gan/
1. hành lang vòm, hành lang cuốn; 2. pl (giải phẫu) óng bán khuyên (tai); Bogen
Bogengang /m/XD/
[EN] arcade
[VI] dãy cuốn, hành lang cuốn