TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bogengang

hành lang cuốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãy cuốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lang vòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl óng bán khuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bogengang

arcade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bogengang

Bogengang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bogengang /m -(e)s, -gan/

1. hành lang vòm, hành lang cuốn; 2. pl (giải phẫu) óng bán khuyên (tai); Bogen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogengang /m/XD/

[EN] arcade

[VI] dãy cuốn, hành lang cuốn