Việt
dãy cuốn
hành lang cuốn
Anh
arcade
Đức
Arkade
Bogengang
Two women talk softly beneath an arcade.
Dưới một mái vòm có hai thiếu phụ đang thì thầm tâm sự.
The man and woman become statues under the arcade.
Dôi trai gái dưới mái vòm biến thành những pho tượng.
In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.
Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.
Boys and girls glance shyly at each other across the atrium of an arcade.
Trai gái vẫn rụt rè nhìn nhau qua khung cửa của một đường vòm.
The curved arch of the arcade near the Zähringer Fountain on Kramgasse, sandstone and iron.
Mái vòm gần đài phun nước Zahringer trên Kramgasse, sa thạch và sắt thép.
Arkade /f/XD/
[EN] arcade
[VI] dãy cuốn, hành lang cuốn
Bogengang /m/XD/
A vaulted passageway or street; a roofed passageway having shops, etc., opening from it.