TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arcade

dãy cuốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành lang cuốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

arcade

arcade

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

arcade

Arkade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bogengang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two women talk softly beneath an arcade.

Dưới một mái vòm có hai thiếu phụ đang thì thầm tâm sự.

The man and woman become statues under the arcade.

Dôi trai gái dưới mái vòm biến thành những pho tượng.

In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

Boys and girls glance shyly at each other across the atrium of an arcade.

Trai gái vẫn rụt rè nhìn nhau qua khung cửa của một đường vòm.

The curved arch of the arcade near the Zähringer Fountain on Kramgasse, sandstone and iron.

Mái vòm gần đài phun nước Zahringer trên Kramgasse, sa thạch và sắt thép.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arkade /f/XD/

[EN] arcade

[VI] dãy cuốn, hành lang cuốn

Bogengang /m/XD/

[EN] arcade

[VI] dãy cuốn, hành lang cuốn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

arcade

A vaulted passageway or street; a roofed passageway having shops, etc., opening from it.