Việt
gạch cuốn vòm
gạch nêm
gạch định cỡ
gạch vòm
Anh
arch brick
gage brick
gauge brick
voussoir
clinker brick
hard brick
hard stock
Đức
Bogenziegel
Klinker
hartgebrannter Ziegel
Pháp
brique dure
brique trop cuite
Bogenziegel,Klinker,hartgebrannter Ziegel
[DE] Bogenziegel; Klinker; hartgebrannter Ziegel
[EN] arch brick; clinker brick; hard brick; hard stock
[FR] brique dure; brique trop cuite
Bogenziegel /m/XD/
[EN] arch brick, gage brick (Mỹ), gauge brick (Anh), voussoir
[VI] gạch cuốn vòm, gạch nêm, gạch định cỡ, gạch vòm