Việt
gạch nêm
gạch cuốn vòm
gạch định cỡ
gạch vòm
Anh
gauge brick
gage brick
key
arch brick
voussoir
sewer brick
Đức
Bogenziegel
Bogenziegel /m/XD/
[EN] arch brick, gage brick (Mỹ), gauge brick (Anh), voussoir
[VI] gạch cuốn vòm, gạch nêm, gạch định cỡ, gạch vòm
gạch (hình) nêm (để xây cống)
sewer brick /xây dựng/
gage brick, gauge brick, key