Việt
compa đo ngoài
compa mỏ vịt
Anh
bow compass
wing compasses
Đức
Bogenzirkel
Bogenzirkel /m/XD/
[EN] bow compass
[VI] compa đo ngoài, compa mỏ vịt
Bogenzirkel /m/CT_MÁY/
[EN] wing compasses