Việt
compa đo ngoài
compa mỏ vịt
compa lò xo
compa vẽ vòng tròn nhỏ
Anh
bow compass
spring bow compass
critical circle
Đức
Bogenzirkel
Nullenzirkel
bow compass, critical circle
Bogenzirkel /m/XD/
[EN] bow compass
[VI] compa đo ngoài, compa mỏ vịt
Nullenzirkel /m/CT_MÁY/
[EN] bow compass, spring bow compass
[VI] compa lò xo, compa đo ngoài