Việt
kẹo.
cái kẹo
Đức
Bonbon
jmdm. einen/ein Bonbon ans Hemd kleben
(tiếng lóng) biến ai thành trò đùa, chế giễu, nhạo báng ai
mach dir keinen/kein
Bonbon /[borj'boi), auch: bö’bö: (osterr. nur so)], der od. (österr. nur:) das; -s, -s/
cái kẹo (Süßigkeit);
jmdm. einen/ein Bonbon ans Hemd kleben : (tiếng lóng) biến ai thành trò đùa, chế giễu, nhạo báng ai mach dir keinen/kein :
Bonbon /m, n -s, -s/
cái] kẹo.