Konfiseur /[...Z0:r], der; -s, -e (Schweiz.)/
người làm mứt;
kẹo;
Süßigkeit /die; -, -en/
(meist Pl ) đồ ngọt;
bánh;
mứt;
kẹo;
sô-cô-la;
Konfise /rie [konfiza ri:, auch: ko...], die; -, -n (Schweiz.)/
bánh;
kẹo;
mứt tự làm và bán ở cửa hàng riêng;
Zuckerchen /das; -s, - (fam. veraltend)/
cái kẹo (Bonbon);
Bonbon /[borj'boi), auch: bö’bö: (osterr. nur so)], der od. (österr. nur:) das; -s, -s/
cái kẹo (Süßigkeit);
(tiếng lóng) biến ai thành trò đùa, chế giễu, nhạo báng ai : jmdm. einen/ein Bonbon ans Hemd kleben : mach dir keinen/kein