TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

caramen

đường thắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caramen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

caramen

 caramel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saccharum ustum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bekannt ist die Karamellisierung von Zuckern durch Hitze sowie die Maillard-Reaktion.

Caramen hóa do nhiệt cũng như các phản ứng Maillard là những hậu quả phổ biến.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caramel, saccharum ustum /y học/

đường thắng, caramen