TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 caramel

caramel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường thắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

caramen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 caramel

 caramel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saccharum ustum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caramel /hóa học & vật liệu/

caramel

1. Một chất có màu và mùi vị được tạo ra khi đun nóng chảy đường cho đến khi nó tạo màu. 2. Một loại kẹo nhai được tạo ra từ sữa, bơ, và đường, thường là những viên nhỏ.

1. a flavoring and coloring agent derived by burning sugar until it changes color.a flavoring and coloring agent derived by burning sugar until it changes color.?2. a chewy candy made from milk, butter, and sugar; usually made into small blocks.a chewy candy made from milk, butter, and sugar; usually made into small blocks.

 caramel, saccharum ustum /y học/

đường thắng, caramen