Việt
đồ ngọt
bánh mứt kẹo
kẹo
Đức
Zuckerwerk
Zuckerwerk /das (o. PI.) (veraltend)/
đồ ngọt; bánh mứt kẹo (Süßigkeiten);
Zuckerwerk /n -(e)s/
kẹo, đồ ngọt, bánh mứt kẹo; Zucker