Việt
vui vẻ
vui tính.
người phong lưu
người giàu có
người biết hưởng thụ cuộc sống
Đức
Bonvivant
Bonvivant /[bovi'vä:], der; -s, -s/
(veral tend) người phong lưu; người giàu có; người biết hưởng thụ cuộc sống (Lebemann);
Bonvivant /m -s, -s/
ngưòi] vui vẻ, vui tính.