TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bordbuch

sổ nhật ký hành trình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ ghi chép trên máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ nhật ký hành trình tàu thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ kiểm soát xe vận tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bordbuch

log

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logbook

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bordbuch

Bordbuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Logbuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schiffstagebuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bordbuch

journal de bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

journal de navigation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bordbuch,Logbuch,Schiffstagebuch /TECH/

[DE] Bordbuch; Logbuch; Schiffstagebuch

[EN] log; logbook

[FR] journal de bord; journal de navigation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bordbuch /das/

sổ ghi chép trên máy bay;

Bordbuch /das/

sổ nhật ký hành trình tàu thủy;

Bordbuch /das/

sổ kiểm soát xe vận tải;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bordbuch /n, es, -bücher/

sổ nhật ký hành trình.