Việt
sự xén sửa sản phẩm
cánh đồng phì nhiêu
bình nguyên màu mỡ
bình nguyên màu mô.
Anh
trimming
Đức
Borde
Börde
Börde /f =, -n/
cánh đồng phì nhiêu, bình nguyên màu mô.
Borde /die; -, -n/
cánh đồng phì nhiêu; bình nguyên màu mỡ;
Borde /f/KT_DỆT/
[EN] trimming
[VI] sự xén sửa sản phẩm