Việt
loại rau dùng làm gia vị khi trộn xà lách
Anh
borage
Đức
Borretsch
Boretsch
Gurkenkraut
Pháp
bourrache
Boretsch,Borretsch,Gurkenkraut /ENVIR/
[DE] Boretsch; Borretsch; Gurkenkraut
[EN] borage
[FR] bourrache
Borretsch /[’boretfl, der; -[e]s/
loại rau dùng làm gia vị khi trộn xà lách;