TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

borretsch

loại rau dùng làm gia vị khi trộn xà lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

borretsch

borage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

borretsch

Borretsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Boretsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gurkenkraut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

borretsch

bourrache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Boretsch,Borretsch,Gurkenkraut /ENVIR/

[DE] Boretsch; Borretsch; Gurkenkraut

[EN] borage

[FR] bourrache

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Borretsch /[’boretfl, der; -[e]s/

loại rau dùng làm gia vị khi trộn xà lách;