Việt
cây thìa là \ ~
rau bô rát
loại rau lá thường dùng để làm món rau trộn
cây thìa là Gurkenkraut Gurkenkraut
Anh
dill
dill weed
borage
Đức
Gurkenkraut
Dill
Boretsch
Borretsch
Pháp
aneth
aneth odorant
fenouil bâtard
bourrache
Dill,Gurkenkraut /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Dill; Gurkenkraut
[EN] dill; dill weed
[FR] aneth; aneth odorant; fenouil bâtard
Boretsch,Borretsch,Gurkenkraut /ENVIR/
[DE] Boretsch; Borretsch; Gurkenkraut
[EN] borage
[FR] bourrache
Gurkenkraut /das (o. PL)/
rau bô rát; loại rau lá thường dùng để làm món rau trộn (Borretsch);
cây thìa là (Dill) Gurkenkraut (1) Gurkenkraut (2);
Gurkenkraut /n -(èjs 1. cây mồ hôi (Borago officinalis L.);/
n -(èjs 1. cây mồ hôi (Borago officinalis L.); 2. cây thìa là (Anethum graveolens L.)\ Gurken