Bowdenzug /[baudan...], der; -[e]s, -Züge (Technik)/
dây cáp Bowden;
cáp kéo xe (Zugseil) Bow le [' bo:la];
die;
-, -n :
Bowdenzug /[baudan...], der; -[e]s, -Züge (Technik)/
rượu pha trấi cây và đường với gia vị (Mischgetränk);
Bowdenzug /[baudan...], der; -[e]s, -Züge (Technik)/
bình hay chậu để pha chế và đựng rượu pha;