Việt
tường chắn sóng
tường phòng hộ
Anh
balustrading
breasting parapet
Đức
Brüstungsgeländer
Pháp
balustrade
Brüstungsgeländer /nt/TH_LỰC/
[EN] breasting parapet
[VI] tường chắn sóng, tường phòng hộ
[DE] Brüstungsgeländer
[EN] balustrading
[FR] balustrade