Anh
RAILING
balustrading
balustrade
Đức
GELÄNDER
Brüstungsgeländer
Bruestung
Pháp
BALUSTRADE
Les balustrades ont été inventées à la Re-naissance
Các lan can dã đưọc sáng tạo ra vào thòi Phục hưng. > Par ext.
[DE] Brüstungsgeländer
[EN] balustrading
[FR] balustrade
[DE] Bruestung
[EN] balustrade
balustrade [balystRad] n. f. KTRÚC Lan can. Les balustrades ont été inventées à la Re-naissance: Các lan can dã đưọc sáng tạo ra vào thòi Phục hưng. > Par ext. Hàng rào trổ thủng và có chấn song cao.
[DE] GELÄNDER
[EN] RAILING
[FR] BALUSTRADE