TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

balustrade

RAILING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

balustrading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balustrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

balustrade

GELÄNDER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Brüstungsgeländer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bruestung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

balustrade

BALUSTRADE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les balustrades ont été inventées à la Re-naissance

Các lan can dã đưọc sáng tạo ra vào thòi Phục hưng. > Par ext.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balustrade

[DE] Brüstungsgeländer

[EN] balustrading

[FR] balustrade

balustrade

[DE] Bruestung

[EN] balustrade

[FR] balustrade

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

balustrade

balustrade [balystRad] n. f. KTRÚC Lan can. Les balustrades ont été inventées à la Re-naissance: Các lan can dã đưọc sáng tạo ra vào thòi Phục hưng. > Par ext. Hàng rào trổ thủng và có chấn song cao.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

BALUSTRADE

[DE] GELÄNDER

[EN] RAILING

[FR] BALUSTRADE