TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

railing

lan can trên cầu

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

lan can

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

/ˈreɪ.lɪŋ/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 lan can trên cầu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

an can trên cầu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tay vịn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh chắn bảo vệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hàng rào

 
Tự điển Dầu Khí

tường chắn mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường phòng hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

railing

railing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handrail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

balustrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bridge-rail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parapet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

guard rail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

railing

GELÄNDER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brüstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

railing

BALUSTRADE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

main-courante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garde-corps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brüstung /f/XD/

[EN] balustrade, parapet, railing

[VI] lan can, tường chắn mái, tay vịn, tường phòng hộ

Geländer /nt/XD/

[EN] balustrade, guard rail, handrail, railing

[VI] lan can, tay vịn, thanh tựa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handrail,railing /ENG-MECHANICAL/

[DE] Geländer

[EN] handrail; railing

[FR] main-courante

balustrade,bridge-rail,railing

[DE] Geländer

[EN] balustrade; bridge-rail; railing

[FR] garde-corps

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Railing

Lan can trên cầu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

railing

lan can trên cầu

railing

/ˈreɪ.lɪŋ/,  lan can trên cầu

railing

an can trên cầu

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Geländer

railing

Lexikon xây dựng Anh-Đức

railing

railing

Geländer

Tự điển Dầu Khí

railing

o   lan can, tay vịn, hàng rào

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

railing

tạo hàng rào Sự gây nhiỄu xung rađa với tốc độ lặp cao (50 tới 150 kilohec); nó dẫn tới một hình ành trên màn chi báo rađa tựa như hàng rào.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

RAILING

[DE] GELÄNDER

[EN] RAILING

[FR] BALUSTRADE

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

railing

lan can trên cầu

railing

/ˈreɪ.lɪŋ/,  lan can trên cầu

railing

an can trên cầu

Từ điển cơ khí-xây dựng

railing /XÂY DỰNG/

lan can trên cầu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

railing

lan can

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

railing

thanh chắn bảo vệ