Việt
đoạn nô'i dài ở trên cùng của cột buồm
thỏi đúc
phôi dẹt
phôi tấm
Đức
Bram
Bram /die; -en (Seemannsspr.)/
đoạn nô' i dài ở trên cùng của cột buồm;
Bram /.me, die; -, -n (Technik)/
thỏi đúc; phôi dẹt; phôi tấm;