Việt
Sự chữa cháy
sự cứu hỏa
chữa cháy
cứu hỏa
sự cứu hoả
Anh
fire fighting
firefighting
Đức
Brandbekämpfung
Feuerbekämpfung
Pháp
lutte contre l'incendie
Brandbekämpfung,Feuerbekämpfung /TECH/
[DE] Brandbekämpfung; Feuerbekämpfung
[EN] fire fighting
[FR] lutte contre l' incendie
Brandbekämpfung, Feuerbekämpfung
[EN] firefighting
[VI] Sự cứu hỏa, sự chữa cháy
[VI] cứu hỏa, sự chữa cháy
Brandbekämpfung /f/XD, VTHK, KTA_TOÀN, VT_THUỶ/
[VI] sự cứu hoả, sự chữa cháy (khẩn cấp)
[VI] chữa cháy, cứu hỏa
[VI] Sự chữa cháy, sự cứu hỏa (khẩn cấp)