Việt
chữa cháy
cứu hỏa
cứu hóa
Anh
unburned
fire fighting
Đức
das Feuer löschen
Brandbekämpfung
Loschvorrichtung II
Feuerlöscher
Bình chữa cháy
Feuerlöschgerät
Löschschlauch
Vòi chữa cháy
Leiter
Thang chữa cháy
Brandschutzzeichen
Biển hiệu phòng cháy chữa cháy
Loschvorrichtung II /í =, -en/
í =, thiết bị, dụng cụ] chữa cháy, cứu hóa; Losch
[EN] fire fighting
[VI] chữa cháy, cứu hỏa
unburned /hóa học & vật liệu/
das Feuer löschen; bình chữa cháy Feuerlöscher m; dội chữa cháy Feuerwehr f; dội viên chữa cháy Feuerwehrmann m; mảy chữa cháy Feuerlöschapparat m; óng phun nước chữa cháy Spritze f; xe chữa cháy Feuerwehrauto n