Việt
đốt
thiêu húy.
sự gây hỏa hoạn
sự phóng hỏa đốt nhà
Đức
Brandlegung
Brandlegung /die; -, -en (ôsterr.)/
sự gây hỏa hoạn; sự phóng hỏa đốt nhà (Brand stiftung);
Brandlegung /f =, -en/
vụ] đốt, thiêu húy.