TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brauerei

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en nhà máy bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= làm bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sản xuất bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nấu bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngành sản xuất bia rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nấu rượu bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

brauerei

brewery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brauerei

Brauerei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

brauerei

brasserie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brauerei /die; -, -en/

(o Pl ) sự sản xuất bia; sự nấu bia; ngành sản xuất bia rượu;

Brauerei /die; -, -en/

nhà máy bia; nơi nấu rượu bia;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brauerei /f/

1. =, -en nhà máy bia; 2. = [sự, ngành] làm bia

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brauerei

[DE] Brauerei

[EN] brewery

[FR] brasserie

Brauerei /BUILDING/

[DE] Brauerei

[EN] brewery

[FR] brasserie