TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà máy bia

nhà máy bia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nấu bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nấu rượu bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhà máy bia

 brewery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà máy bia

Bierbrauerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brauhaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brauerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So sparen beispielsweise chemische, pharmazeutische und biotechnische Produktionsbetriebe mit Fermentationen, Hefefabriken, die Papier- und Zellstoffindustrie, Tiermastbetriebe, Schlachthö- fe, Molkereien, Brauereien und Zuckerfabriken durch die Vorreinigung erhebliche Abwassergebühren ein.

Nhờ đó các công ty sản xuất hóa chất, dược phẩm và công ty sản xuất kỹ thuật sinh học với các quá trình lên men, nhà máy sản xuất men, công nghiệp giấy và công nghiệp bột giấy, trang trại nuôi gia súc, giết mổ, nhà máy tinh chế sữa và nhà máy bia và đường tiết kiệm chi phí nước thải đáng kể.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Druckbehälter und Rohre in der chemischen und pharmazeutischen Industrie, in Brauereien und Molkereien, in der Salpetersäureverarbeitung und in der Tieftemperaturtechnik.

Dùng cho bồn chịu áp lực và đường ống trong công nghiệp hóa và dược phẩm, nhà máy bia và chế biến sữa, trong ngành chế biến acid nitric và công nghiệp siêu lạnh (ở nhiệt độ thấp).

Für Transportbehälter und Rohre in der chemischen Industrie, in Brennereien, Brauereien und Molkereien, in der Zellstoff-, Kunstseide-, Seifen-, Textil-, Farben und Fruchtsaftindustrie.

Dùng cho bình chứa vận chuyển và đường ống trong công nghiệp hóa chất, trong nhà máy cất rượu, nhà máy bia và nhà máy chế biến sữa. Dùng trong công nghiệp giấy, lụa nhân tạo, xà phòng, vải, sợi, màu và nước trái cây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bierbrauerei /f = -en/

1. nhà máy bia; 2. [nghề, ngành] nấu bia; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bierbrauerei /die/

nhà máy bia (Brauerei);

Brauhaus /das/

nhà máy bia; nơi nấu bia (Brauerei);

Brauerei /die; -, -en/

nhà máy bia; nơi nấu rượu bia;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brewery

nhà máy bia

 brewery /xây dựng/

nhà máy bia