Việt
tính khúc xạ
năng suất hội tụ
độ tụ
Anh
refractivity
breakout force
bucket breakout
refraction power
converging power
power
Đức
Brechkraft
Brechwert
Pháp
réfraction
charge de rupture
puissance réfringente
Brechkraft /f/V_LÝ/
[EN] converging power
[VI] năng suất hội tụ (thấu kính)
[EN] power
[VI] độ tụ
Brechkraft /f/VLD_ĐỘNG/
[DE] Brechkraft
[EN] breakout force; bucket breakout
[FR] charge de rupture
Brechkraft,Brechwert /SCIENCE/
[DE] Brechkraft; Brechwert
[EN] refraction power
[FR] puissance réfringente
[VI] (vật lý) tính khúc xạ
[FR] réfraction