Bremsbelag /m/SỨ_TT/
[EN] brake lining
[VI] lớp lót hãm
Bremsbelag /m/ÔTÔ/
[EN] brake friction pad, brake lining
[VI] lớp đệm ma sát của phanh, lớp lót hãm
Bremsbelag /m/ÔTÔ/
[EN] brake lining
[VI] lớp lót hãm (thiết bị hãm)
Bremsbelag /m/ÔTÔ/
[EN] brake pad
[VI] đệm hãm (phanh đĩa)
Bremsbelag /m/CT_MÁY, CƠ/
[EN] brake lining
[VI] lớp đệm hãm, lớp lót hãm