TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bố thắng

bố thắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bố thắng

 brake lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bố thắng

Bremsbelag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der überwiegende Teil (>50%) findet als wesentliche Stoffkomponente bei Holzwerkstoffen, Lacken, Klebstoffen und als Bindemittel für Schleifscheiben, in der Gießereitechnik oder bei Brems- und Kupplungsbelägen Verwendung.

Phần lớn (>50%) chúng là các thành phần vật liệu chủ yếu trong vật liệu gỗ, sơn, keo dán và đóng vai trò chất kết dính cho đĩa mài, trong kỹ thuật đúc hoặc được sử dụnglớp bố thắng xe và lớp đệm khớp ly hợp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verwendung z.B. für Beläge für Kupplungen und Bremsen (J 730).

Ứng dụng: thí dụ cho bố ly hợp và bố phanh (bố thắng) (J 730).

Für die einzelnen Prüfpunkte kann der Monteur detaillierte Arbeitshinweise und Informationen erfragen, z.B. Verschleißgrenzen von Bremsbelägen (Bild 2).

Với từng điểm kiểm tra, thợ máy có thể tra cứu các hướng dẫn công việc một cách chi tiết và tìm hiểu các thông tin, thí dụ như giới hạn hao mòn của bố thắng (Hình 2).

Bremsbelagabdrehmaschine (Bild 4). Mit ihr können Übermaßbremsbeläge in montiertem Zustand auf das gewünschte neue Maß entsprechend dem Bremstrommeldurchmesser rundgedreht werden.

Máy tiện bố phanh (bố thắng) (Hình 4) có thể tiện tròn phần dôi của bố phanh trong tình trạng đã được lắp ráp để đạt được kích cỡ mong muốn mới tương ứng với đường kính trống phanh.

v Den Kunden auf festgestellte, aber nicht behobene Mängel und ggf. in nächster Zukunft durchzuführende Reparaturen, z.B. Bremsen, Reifen mit konkretem Terminangebot hinweisen.

Lưu ý cho khách hàng về các lỗi đã nhận thấy nhưng chưa sửa chữa và các sửa chữa cần thực hiện trong thời gian tới (thí dụ như thay bố thắng, bánh xe) với đề nghị cụ thể về thời điểm thực hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bremsbelag /der (Kfz-T.)/

bố thắng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake lining /xây dựng/

bố thắng