Việt
tầm ma
Anh
nettle
Đức
Brennessel
Pháp
ortie
Brennessel /f =, -n/
cây] tầm ma (Urtica)
Brennessel /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Brennessel
[EN] nettle
[FR] ortie
Brennessel /ENVIR/