Anh
nettle
Đức
Brennessel
Pháp
ortie
ortie /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Brennessel
[EN] nettle
[FR] ortie
ortie /ENVIR/
ortie [aRti] n. f. 1. Cây tầm ma (loại cây cỏ họ cây gai, lá có răng cua, thân nhiều lông dễ gãy và tiết một loại axit formic). 2. Ortie blanche, ortie rouge: Cây tía tô đốm trắng, cây phật tọa trắng; cây tía tố đốm đỏ, cây phật tọa đỏ.