Việt
gấm đoạn
vải jăcca
gấm vóc thêu chỉ bạc hay chỉ vàng
Anh
brocade
Đức
Brokat
Brokat /[bro'ka:t], der; -[e]s, -e/
gấm vóc thêu chỉ bạc hay chỉ vàng;
Brokat /m/KT_DỆT/
[EN] brocade
[VI] gấm đoạn, vải jăcca