Việt
Gấm thêu kim tuyến
gấm đoạn
vải jăcca
Anh
brocade
Đức
Brokat
Brokatgewebe
“How is yours done?” says the woman with the brocade, looking at her husband.
“Món của mình được không?” bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến trên mái tóc quay sang hỏi ông chồng.
The woman with the brocade shifts in her chair, uncrosses her legs beneath the table.
Bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nhúc nhích trên ghế, bỏ cái chân đang vắt chéo xuống.
“I love the lace of the serviettes,” says the woman with the brocade in her hair.
“Tôi thấy họ gấp cái đầu khăn ăn mới khéo làm sao”, bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến nói.
“I gather the weather will be fair tomorrow,” says the woman with the brocade in her hair. “That will be a relief.”
“Tôi nghĩ rằng ngày mai trời sẽ đẹp đấy”, bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến trên mái tóc nói. “Thế thì tuyệt”, những người kia gật đầu nói.
Brokat /m/KT_DỆT/
[EN] brocade
[VI] gấm đoạn, vải jăcca
Brokatgewebe /nt/KT_DỆT/