Việt
tiêu chuẩn nứt
tiêu chuẩn gãy
Anh
criterion of failure
fracture criterion
Đức
Bruchkriterium
Pháp
critère de rupture
critère de résistance
Bruchkriterium /nt/L_KIM/
[EN] fracture criterion
[VI] tiêu chuẩn nứt, tiêu chuẩn gãy
Bruchkriterium /SCIENCE/
[DE] Bruchkriterium
[EN] criterion of failure
[FR] critère de rupture; critère de résistance