Việt
tiêu chuẩn gãy
tiêu chuẩn nứt
Anh
fracture criterion
Đức
Bruchkriterium
Bruchkriterium /nt/L_KIM/
[EN] fracture criterion
[VI] tiêu chuẩn nứt, tiêu chuẩn gãy
fracture criterion /hóa học & vật liệu/