Việt
Tường xây bằng đá vụn
khối xây đá hộc
sự xây đá hộc
Anh
quarry stone work
coursed squared rubble work
rubble masonry
Đức
Bruchsteinmauerwerk
Bruchsteinmauerwerk /nt/XD/
[EN] rubble masonry
[VI] khối xây đá hộc, sự xây đá hộc
[VI] Tường xây bằng đá vụn
[EN] quarry stone work, coursed squared rubble work