TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối xây đá hộc

khối xây đá hộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xây đá hộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khối xây đá hộc

rubble masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freestone masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarry-stone masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rag work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough rubble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubble masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubble stone masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubble walling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubble work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 random marsonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 random masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freestone masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hearting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paving block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paving block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarry-stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quarry-stone masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubble work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubble walling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rough rubble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubble stone masonry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khối xây đá hộc

Bruchsteinmauerwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruchsteinmauerwerk /nt/XD/

[EN] rubble masonry

[VI] khối xây đá hộc, sự xây đá hộc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pack /xây dựng/

khối xây đá hộc

 freestone masonry /xây dựng/

khối xây đá hộc

 quarry-stone masonry /xây dựng/

khối xây đá hộc

 rag work /xây dựng/

khối xây đá hộc

 rough rubble /xây dựng/

khối xây đá hộc

 rubble masonry /xây dựng/

khối xây đá hộc

 rubble stone masonry /xây dựng/

khối xây đá hộc

 rubble walling /xây dựng/

khối xây đá hộc

 rubble work /xây dựng/

khối xây đá hộc

 random marsonry /xây dựng/

khối xây đá hộc (không thành hàng)

 random masonry /xây dựng/

khối xây đá hộc (không thành hàng)

freestone masonry, hearting, paving block, paving block, quarry-stone

khối xây đá hộc

quarry-stone masonry

khối xây đá hộc

rubble work

khối xây đá hộc

rubble walling

khối xây đá hộc

rubble masonry

khối xây đá hộc

rough rubble

khối xây đá hộc

rubble stone masonry

khối xây đá hộc