pack /xây dựng/
khối xây đá hộc
freestone masonry /xây dựng/
khối xây đá hộc
quarry-stone masonry /xây dựng/
khối xây đá hộc
rag work /xây dựng/
khối xây đá hộc
rough rubble /xây dựng/
khối xây đá hộc
rubble masonry /xây dựng/
khối xây đá hộc
rubble stone masonry /xây dựng/
khối xây đá hộc
rubble walling /xây dựng/
khối xây đá hộc
rubble work /xây dựng/
khối xây đá hộc
random marsonry /xây dựng/
khối xây đá hộc (không thành hàng)
random masonry /xây dựng/
khối xây đá hộc (không thành hàng)
freestone masonry, hearting, paving block, paving block, quarry-stone
khối xây đá hộc
quarry-stone masonry
khối xây đá hộc
rubble work
khối xây đá hộc
rubble walling
khối xây đá hộc
rubble masonry
khối xây đá hộc
rough rubble
khối xây đá hộc
rubble stone masonry
khối xây đá hộc